Có 3 kết quả:
优雅 yōu yǎ ㄧㄡ ㄧㄚˇ • 優雅 yōu yǎ ㄧㄡ ㄧㄚˇ • 幽雅 yōu yǎ ㄧㄡ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phong nhã, thanh nhã
Từ điển Trung-Anh
(1) grace
(2) graceful
(2) graceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong nhã, thanh nhã
Từ điển Trung-Anh
(1) grace
(2) graceful
(2) graceful
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serene and elegant (of a place)
(2) ethereal (of music)
(2) ethereal (of music)
Bình luận 0